• v

    みとめる - [認める] - [NHẬN]
    nhà văn được xã hội coi trọng: 世に認められた作家
    たっとぶ - [貴ぶ]
    coi trọng tài sản quý: 財宝を ~
    じゅうし - [重視する]
    おもんずる - [重んずる]
    おもんじる - [重んじる]
    おしむ - [惜しむ]
    các võ sĩ đạo coi trọng danh dự hơn tính mệnh: 武士は命よりも名を惜しむ
    こころづかい - [心遣い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X