• n

    かえる - [蛙] - [OA]
    số người thất nghiệp nhiều hơn cả ếch lúc trời mưa: あふれかえるほどの失業者の数
    a ha ha, buồn cười chưa kìa, bố trông giống như con ếch ấy: アハハ!おかしいや!パパ、かえるみたい
    anh đã làm xong một cái rồi. Sao cậu ếch thế?: 一つ、もう出来上がっちゃった。かえる君なの?
    あかがえる - [赤蛙] - [XÍCH OA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X