• n

    めす - [雌]
    こどもたち - [子供達] - [TỬ CUNG ĐẠT]
    Xây nhà và gả cưới cho con cái là những lãng phí lớn: 家を建てることと子供達を結婚させることは、財産の浪費。
    こども - [子供]
    Cô ấy đã kết hôn và có 3 đứa con.: 彼女は結婚して3人の子供がいる。
    Tháng sau cô ấy sẽ sinh con.: 来月彼女に子どもができる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X