• n

    まご - [孫]
    びょうえい - [苗裔] - [MIÊU ?]
    しそん - [子孫]
    こうせい - [後世] - [HẬU THẾ]
    để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau): 後世に~を残す
    truyền lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau): ~を後世に継承する
    để lại tài sản cho con cháu: 遺産を後世に残す
    こうじん - [後人] - [HẬU NHÂN]
    こうし - [後嗣]
    こうこん - [後昆] - [HẬU CÔN]
    Tôi không muốn để lại cho con cháu (thế hệ sau, thế hệ mai sau) một thế giới trong tình trạng suy tàn: 私は孫たち(後昆)に腐敗した状態の世界を残したくない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X