• n, exp

    こいぬ - [小犬] - [TIỂU KHUYỂN]
    Con chó con rất nghịch ngợm khi đi dạo.: その小犬は、歩くときとてもぎこちなかった
    con cún đáng yêu: かわいらしい小犬
    こいぬ - [子犬] - [TỬ KHUYỂN]
    Thật dễ chịu khi ngắm những chú cún con nô đùa với nhau: 犬たちがはしゃぎまわっているのを見るととても心が慰められる
    Tạo mối quan hệ tốt giữa chú chó và người chủ mới: 子犬とその子犬にふさわしい新しい飼い主を引き合わせる
    こいぬ - [仔犬] - [TỂ KHUYỂN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X