• n, exp

    きょうと - [教徒]
    tôi đã ngạc nhiên khi thấy tín đồ đạo Hindu (con chiên đạo Hindu) từ chối ăn thịt bò: 私はヒンデュー教徒が牛肉を食べるのを拒むことに驚いた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X