• n

    きけいじ - [奇形児] - [KỲ HÌNH NHI]
    khả năng sinh ra đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật): 奇形児が生まれる可能性
    đứa con dị dạng (quái thai, con bị dị tật) do tiêm chích ma tuý gây ra: 麻薬摂取による奇形児
    khả năng đứa trẻ sinh ra là dị dạng (bị dị tật) là rất cao: 赤ちゃんが奇形児として生まれてくる可能性が強まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X