• n

    さかみち - [坂道]
    Quả bóng lăn xuống con dốc.: ボールはその坂道を転がり落ちた。
    けんそ - [険阻]
    Bởi vì con dốc quá cao nên mọi người phải trèo bằng tay của mình: その険阻はとても高いから、皆さんは自分の手をよじ登れば
    くだりざか - [下り坂]
    con dốc thoai thoải: 緩い下り坂
    con dốc cao: 突然の下り坂
    có một đoạn dốc hiểm trở trên con đường này: この道路には急な下り坂がある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X