• exp

    ちゃくしゅつし - [嫡出子]
    có con được sinh ra ngoài hôn thú khi bà mẹ còn rất trẻ: とても若いころに非嫡出子として生んだ子どもがいる
    Người đàn bà có một đứa con ngoài giá thú với chồng người bạn thân của cô ta.: その女性には夫の親友との間に非嫡出子がいた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X