• n

    むすめ - [娘]
    じょちゅう - [女中]
    じょし - [女子]
    きむすめ - [生娘] - [SINH NƯƠNG]
    Vợ của người độc thân và con của người trinh nữ là những kẻ cái gì cũng biết.: 独り者の妻や生娘の子供達は、誠に物知りである。
    ガール
    tay săn gái, kẻ thích tán gái: ~ハント
    おんな - [女] - [NỮ]
    おじょうさん - [お嬢さん]
    cô con gái dịu dàng: おとなしいお嬢さん
    cô con gái đáng yêu: かわいいお嬢さん
    cô gái con nhà gia giáo: 良家のお嬢さん
    chúng tôi sẽ chăm sóc con gái ông bà: お嬢さんのことは引き受けました
    tôi nghe nói con gái ông bị tai nạn giao thông, tôi rất lấy làm tiếc: お嬢さんの交通事故のことを伺いました。心からお悔やみを申し上げます

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X