• n

    くじゃく - [孔雀] - [KHỔNG TƯỚC]
    con khổng tước xòe cánh: 羽を広げた孔雀
    nếu con khổng tước kêu to thì có lẽ trong ngày sẽ mưa hoặc có gió: 孔雀が大声でわめくと、間もなく雨や突風が来るだろう
    ngai vàng của con khổng tước: 孔雀王座
    than khổng tước: 孔雀炭

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X