• n

    うなぎ - [鰻]
    Anh ấy nuôi một con lươn trong một cái bình nước lớn: 彼は大きな水槽に鰻を飼っている
    Dòng điện đi xuyên qua thân con lươn điện tử: 電気(でんき)鰻の体を流れる電流(でんりゅう)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X