• n

    ふりこ - [振子] - [CHẤN TỬ]
    Thử nghiện con lắc đạn đạo.: 弾動振子試験
    chiếu xạ của con lắc tiếp tuyến: 接線振子照射
    ふりこ - [振り子] - [CHẤN TỬ]
    con lắc đồng hồ cứ chầm chầm lắc qua bên phải rồi lại qua trái: その時計の振り子はゆっくり左右に揺れた
    sự chuyển động của con lắc: 振り子の運動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X