• exp

    ほとけ - [仏] - [PHẬT]
    Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.: 地獄で仏に会ったようだった.
    Một người tốt bụng như Phật.: 仏のような人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X