• n

    ようししょせいじ - [用紙初生児]
    ひとびと - [人々]
    にゅうじ - [乳児]
    こども - [子供]
    こ - [子] - [TỬ]
    voi con: 象の子
    あかちゃん - [赤ちゃん]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X