• n

    アボガドロすう - [アボガドロ数]
    hằng số Avogadro: アボガドロ定数

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X