• exp

    ぼうすい - [紡錘]
    Tạo hình con suốt chỉ: 紡錘糸の形成
    Tế bào hình con suốt xe chỉ.: ~紡錘形の細胞

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X