• n

    えび - [海老]
    えび - [蝦]
    tôm khô: 乾蝦
    kéo vó tôm: えび網を引っ張る
    tôm hùm: いせえび
    tôm pandan: 車蝦
    tôm con (tép): 小蝦
    để làm món Tempura cần phải có tôm: てんぷらを作るのに蝦が必要だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X