• n

    うさぎ - [兎]
    thỏ dùng để thí nghiệm: 実験用兎
    con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão: あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X