• n

    くっきょく - [屈曲]
    cong đầu gối: ひざの屈曲
    cong bất thường: 異常屈曲
    cong thành góc: 角度のある屈曲
    cong vĩnh viễn: 永久屈曲
    cong vào phía trong: 内側への屈曲
    くっきょく - [屈曲する]
    uốn cong xuống dưới: 下方に屈曲する
    そる - [反る]
    まがる - [曲がる]

    Kỹ thuật

    まがり - [曲がり]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X