• n

    くっきょく - [屈曲]
    cong queo bất thường: 異常屈曲
    くっきょく - [屈曲する]
    uốn cong (queo) xuống dưới: 下方に屈曲する
    ねじれる - [捻じれる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X