• v

    カンニングする
    うつす - [写す]
    コピー
    trả lại cho ai một bản copy đã ký tên đóng dấu phê chuẩn: 副署したコピー1部を~へ返送する
    copy và dán: コピー・アンド・ペースト(する)
    máy quay copy: コピー・カメラ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X