• n

    まつ - [末] - [MẠT]
    cuối tháng: 月末
    つきあたり - [突き当たり]
    すえ - [末] - [MẠT]
    khoảng cuối tháng 5: 5月の末ごろ
    おわり - [終わり]
    うら - [末] - [MẠT]

    Kỹ thuật

    ターミナル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X