• n

    まっき - [末期] - [MẠT KỲ]
    きまつ - [期末]
    tổng dư cuối kỳ của tiền mặt và vật có giá trị ngang với tiền mặt: 現金および現金同等物の期末残高
    Thời gian từ lúc thanh toán đến cuối kỳ: 支払いから期末までの期間
    Ừ, tôi làm bài kiểm tra cuối kỳ không được tốt lắm: うん。期末テストがあんまりよくできなかったの
    Tình trạng tài chính cuối kỳ: 期末財政状況
    tổng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X