• n

    ねんまつ - [年末]
    thưởng cuối năm: 年末賞与
    としのせ - [年の瀬] - [NIÊN LẠI]
    Vào thời điểm cuối năm: 年の瀬に
    としのせ - [歳の瀬] - [TUẾ LẠI]
    としのくれ - [年の暮れ] - [NIÊN MỘ]
    Từ cuối năm ~ sang đầu năm~: _年の暮れから_年の初めにかけて
    さいまつ - [歳末]
    Chiến dịch từ thiện cuối năm: 歳末助け合い運動
    くれ - [暮れ]
    lễ hội cuối năm: 暮れの行事
    おせいぼ - [お歳暮]
    truyền thống tặng quà cuối năm: お歳暮を贈る風習

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X