• n

    かいすうけん - [回数券]
    cuốn sổ vé xe buýt: バスの回数券
    cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến đường tầu điện ngầm nào: この回数券はどの地下鉄路線でも使えます
    hãy đưa cho tôi cuốn sổ vé: 回数券を下さい
    1 cuốn sổ vé: 回数券1冊

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X