• n

    オロオロ
    tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống cuồng (luống cuống) cả lên: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。
    trông cuống cuồng, cuống quýt, hoảng sợ: オロオロして見える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X