• n

    きかんし - [気管支] - [KHÍ QUẢN CHI]
    cuống phổi lớn: 大気管支
    cuống phổi chính: 主気管支
    cuống phổi cỡ vừa: 中程度の太さの気管支
    cuống phổi phân khúc: 区気管支

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X