• n

    じんせい - [人生]
    cuộc đời giống một chuyến lênh đênh trên biển: 人生は航海の如し
    しょうがい - [生涯]
    しゅうしん - [終身]
    げんせい - [現世] - [HIỆN THẾ]
    げんせ - [現世] - [HIỆN THẾ]
    cố gắng học càng nhiều càng tốt trong giới hạn thời gian ít ỏi của cuộc đời: 現世のわずかな時間ででき得る限り多くのことを学ぶ
    いっしょう - [一生] - [NHẤT SINH]
    Cuộc đời của một con người được ví như một cuộc hành trình.: 人の一生はしばしば航海にたとえられる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X