• n

    けいば - [競馬]
    Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける
    Những người gặp may mắn trong cuộc đua ngựa sẽ phải hôn vợ của những người chăn súc vật nuôi: 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ
    Anh ấy thích cá cược trong cuộc đua ngựa: 彼は競馬で賭けるのが好きだった
    Những người ham mê cờ bạc và

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X