• n, exp

    けいりん - [競輪]
    Thích cá cược trong cuộc đua xe đạp: 競輪で賭けを楽しむ
    Cá cược vào cuộc đua xe đạp: 競輪にかける
    Vận động viên đua xe đạp: 競輪選手
    Xe đạp đua ( xe đạp dùng cho các cuộc đua xe đạp): 競輪用の自転車

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X