• n

    ろんそう - [論争]
    Một cuộc tranh luận gay gắt xảy ra nguyên nhân là...: ~がきっかけで起こった激しい論争
    Một cuộc tranh luận không có cách giải quyết liên quan đến việc nào đó đã xảy ra: 何が起こったかに関する未解決の論争

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X