• exp

    じいうんどう - [示威運動] - [THỊ UY VẬN ĐỘNG]
    Cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh: 闘争的な示威運動
    Tiến hành biểu dương lực lượng: 示威運動を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X