• n

    かくめい - [革命]
    かくしん - [革新]
    cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật: 科学技術の革新
    cách mạng kỹ thuật thông tin: 情報通信技術の革新

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X