• n

    ときょうそう - [徒競走] - [ĐỒ CẠNH TẨU]
    chạy giật lùi: 後ろ向き徒競走
    lao ra đường đua: 徒競走にでる
    きょうそう - [競走]
    chạy đua 1500 mét: 1500メートル競走
    cuộc chạy đua giữa ~: ~間の競走
    cuộc chạy đua rất vất vả: とても疲れる競走
    cuộc chạy đua vơi thời gian: 時間との競走
    rớt lại từ cuộc đua: 競走から降りる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X