• n

    パレード
    こうしん - [行進]
    Cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進
    Cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進
    Cuộc diễu hành trên phố: 街頭行進
    Cuộc diễu hành theo trật tự: 管理行進
    Cuộc diễu hành nhằm phản đối: 抗議の行進
    Cuộc diễu hành nhằm phản đối bạo lực: 暴力反対のデモ行進
    オンパレード
    tổ chức một cuộc diễu hành hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc: 成功を収めた宇宙飛行士のために盛大なパレードが開かれた
    Đi bộ ngay sau đoàn diễu hành: パレードの後ろに付いて歩く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X