-
n
かいぎ - [会議]
- phòng họp: 会議室
- Hôm qua tôi không về nhà được do có một cuộc đàm phán (họp) thương mại quan trọng: 重要な商談(会議)のため、昨日は帰宅でき(家に帰れ)なかった
- Anh có thể cho họp vào lúc 3 giờ ngày mai được không? Tôi thì được thôi nhưng Tom thì sao?: 明日の会議3時にしてくれる?僕はいいけどトムは?
- Xác nhận
うちあわせ - [打ち合せ]
- họp trước khi đấu giá: 入札前打ち合わせ
- họp trù bị: 事前の打ち合わせ
- giữ chân ai lại vì một cuộc họp gấp: (人)を急ぎの打ち合わせで引き止める
- có thể hoãn cuộc họp đến tuần sau được không ạ: 打ち合わせを来週に延期していただくことはできますか?
- phòng họp: 打ち合わせ室
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ