• exp

    ないしょばなし - [内緒話] - [NỘI TỰ THOẠI]
    giữ cuộc nói chuyện một cách bí mật: 内緒話をするように身を乗り出す
    tiết lộ ít bí mật cho ai đó: (人)にちょっとした内緒話を教える
    ないしょうばなし - [内証話] - [NỘI CHỨNG THOẠI]
    lắng nghe ai đó nói thầm: (人)が声も潜めず内証話に興じるのを耳にする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X