• n

    ライフ
    せいかつ - [生活]
    じんせい - [人生]
    くらし - [暮らし]
    sống cuộc sống sung túc: 豊かな暮らしをしている
    cuộc sống khó khăn: 暮らしが立たない
    kiếm sống bằng nghề đánh cá: 漁業で暮らしを立てる
    いきがい - [生き甲斐]
    tôi đã bắt đầu học ghita để tìm lẽ sống của cuộc đời.: 人生に生き甲斐を求めてギターを習い始めた。
    sống một cuộc sống có ích và có ý nghĩa.: 生き甲斐を持って安心して暮らす
    いきおい - [勢い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X