• n, exp

    あんじゅう - [安住]
    kiếm một nơi yên ổn để sống: 安住の地を求める
    tìm kiếm sự tĩnh lặng, yên ổn tâm hồn trong tôn giáo: 宗教に安住の地を得る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X