• exp

    だかい - [打開]
    Phá vỡ sự bế tắc đe dọa làm cho hội nghị kết thúc trong thất bại.: その会議の失敗に終わりそうな行き詰まりを打開する
    Mở lại của cuộc đàm phán trong tình trạng bế tắc về~: こう着状態の~交渉を打開する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X