• n

    そうだつせん - [争奪戦]
    Tham gia cuộc thi giành chức vô địch.: 優勝杯争奪戦に出る
    Tổ chức cuộc thi chọn người tài năng nhất.: 一番才能のある人材をめぐって争奪戦を行う
    そうだつ - [争奪]
    Cuộc thi đấu giành cúp vô địch.: 優勝杯争奪戦
    コンペティション
    コンペ
    コンテスト
    コンクール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X