-
n
しあい - [試合]
- Tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu: あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。
- Trận đấu phải thắng bằng mọi giá: どうしても勝たなければならない試合
きょうぎ - [競技]
- Bước vào cuộc thi đấu: 競技(会)にエントリーする
- Tham gia vào cuộc thi đấu và chạy đua: 競技・競走に加わって
- Trận thi đấu xuyên quốc gia: クロスカントリー(競技)
- Cuộc thi đấu ngoài trời: 屋外の競技
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ