• n

    ふんそう - [紛争]
    Giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.: 紛争を平和的手段によって解決する
    Tranh chấp biên giới triên miên giữa ~: ~間の絶え間ない国境紛争

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X