• exp

    はいせきうんどう - [排斥運動]
    Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy chay hiệu trưởng.: 学長排斥運動が起こっている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X