• n, exp

    こうしきほうもん - [公式訪問] - [CÔNG THỨC PHỎNG VẤN]
    Liên quan đến cuộc viếng thăm chính thức: 公式訪問に関連して
    Khởi hành cuộc viếng thăm chính thức trong ~ ngày tới~: ~へ_日間の公式訪問に出発する
    Đổ lỗi cho chuyến viếng thăm chính thức của ngài bộ trưởng như một hành động làm ô nhục quốc gia: その大臣による国辱とも言える公式訪問を非難する
    Cuộc viến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X