• n

    ゆみ - [弓]
    ざ - [座]
    "Bạn là cung gì ?" "Cung Bảo Bình (Aquarius)": 「君何座」「水瓶座よ」
    ごてん - [御殿]
    アーチェリー
    dụng cụ bắn cung: アーチェリーの用具
    đích (ngắm) bắn cung: アーチェリーの標的

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X