-
v
ていきょう - [提供する]
- Cuốn tạp chí này cung cấp những thông tin mới nhất về thời trang.: この雑誌はファッションの最新情報を提供してくれる。
きょうきゅうする - [供給する]
- Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu dùng: ~を通じて電力を買い消費者に供給する
- Cung cấp tất cả các dịch vụ cần thiết: 必要なサービスをすべて供給する
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ