• n

    えんこ - [円弧]
    cung tròn hẹp: 狭い円弧
    vẽ cung tròn: 円弧を描く
    hình tam giác cung tròn: 円弧三角形
    độ dày cung tròn: 円弧歯厚

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X