• n

    えんちょう - [延長]
    ながい - [永い]
    Quãng thời gian dài lưu lại ở bên Sydney.: シドニーを留守にしていた間の永い年月
    ながい - [長い]
    Hươu cao cổ có cái cổ dài.: キリンは首が長い。
    Tôi đã đợi cô ấy trong một thời gian dài.: 私は長い間彼女を待った。
    ロング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X